Có 1 kết quả:
口拙 khẩu chuyết
Từ điển trích dẫn
1. Vụng nói, kém tài ăn nói. ◎Như: “thứ ngã khẩu chuyết, mạo phạm xung tràng liễu nâm” 恕我口拙, 冒犯沖撞了您.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ăn nói vụng về.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0